Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm thán


[cảm thán]
(ngôn) Exclamative, interjectional.
Câu cảm thán
An exclamative sentence.



(ngôn) Exclamative, interjectional
Câu cảm thán An exclamative sentence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.